Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngỏ


laisser ouvert; s'ouvrir
Để ngỏ cửa
laisser la porte ouverte
exposer; exprimer
Ngỏ ý nghĩ với bạn
exposer ses pensées à son ami
ouvert
Đăng một bức thư ngỏ lên báo
insérer une lettre ouverte dans un journal
Thành phố (bỏ) ngỏ
ville ouverte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.