|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngỏ
| laisser ouvert; s'ouvrir | | | Để ngỏ cửa | | laisser la porte ouverte | | | exposer; exprimer | | | Ngỏ ý nghĩ với bạn | | exposer ses pensées à son ami | | | ouvert | | | Đăng một bức thư ngỏ lên báo | | insérer une lettre ouverte dans un journal | | | Thành phố (bỏ) ngỏ | | ville ouverte |
|
|
|
|