|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngốn
| [ngốn] | | | cũng như ngốn ngấu | | | (thông tục) Gobble, cram, bolt, devour, eat greedily | | | Ngốn thịt như bò ngốn cỏ | | To gobble up meat like oxen graze grasses. |
(thông tục) Gobble, cram, bolt Ngốn thịt như bò ngốn cỏ To gobble up meat like oxen graze grasses
|
|
|
|