Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngợp


[ngợp]
Feel dizzy (at altitudes).
Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp
To feel dizzy when looking down from a high mountain.
feel giddy; gidiness, dizziness; breath-taking
những thác nước làm cho ngợp
breath-taking waterfalls



Feel dizzy (at altitudes)
Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp To feel dizzy when looking down from a high mountain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.