|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngợp
| [ngợp] | | | Feel dizzy (at altitudes). | | | Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp | | To feel dizzy when looking down from a high mountain. | | | feel giddy; gidiness, dizziness; breath-taking | | | những thác nước làm cho ngợp | | breath-taking waterfalls |
Feel dizzy (at altitudes) Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp To feel dizzy when looking down from a high mountain
|
|
|
|