|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngực
noun chest; breast; borom ngực nở wide chest
| [ngực] | | | chest; bust; breast; bosom | | | (Có ) ngực đẹp | | To have a shapely bosom | | | (Có ) ngực nở | | To have a big bust; to be big in the bust | | | (Có ) ngực nhỏ | | To have a small bust; to be small in the bust | | | Không có ngực | | Xem ngực lép | | | Con bé chưa có ngực | | Her bust hasn't started to develop yet |
|
|
|
|