Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhao


s'élancer; se jeter; se précipiter
Nhao thẳng tới
s'élancer tout droit vers
émerger sortir (de l'eau...)
Cá nhao lên mặt nước
poisson qui sort sa tête de l'eau
s'agiter; s'élever avec agitation
Quần chúng nhao lên
la foule s'agite
nhao nhao
(redoublement sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.