|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nho
 | (thực vật học) vigne; raisin | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) confucéen; caractères chinois | | |  | Sách nho | | | livres en caractères chinois | | |  | đạo nho | | |  | confucianisme | | |  | cành nho | | |  | pampre | | |  | gốc nho | | |  | cep | | |  | họ nho | | |  | vitacées | | |  | khoa nho | | |  | ampélographie | | |  | nghề trồng nho | | |  | viticulture | | |  | người trồng nho | | |  | vigneron; viticulteur | | |  | vụ hái nho | | |  | vendanges |
|
|
|
|