|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoáng
| [nhoáng] | | | Cũng như nháng | | | Flash. | | | Chớp nhoáng | | There was a flash of lightning. | | | Nhoáng một cái biến đâu mất | | To vanish in a flash. | | | shiny, glossy; (colloq.) showy, glittering; sparkling | | | in a jiffy |
Flash Chớp nhoáng There was a flash of lightning Nhoáng một cái biến đâu mất To vanish in a flash
|
|
|
|