|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhu
| [nhu] | | | (kết hợp hạn chế) Flexible, pliant, pliability, pliancy, complacence, yielding, pliable, compliant | | | Lúc nhu lúc cương | | Now flexible, now firm. |
(kết hợp hạn chế) Flexible, pliant Lúc nhu lúc cương Now flexible, now firm
|
|
|
|