| tomber à la renverse |
| | (ngã) nhà o xuống đất |
| tomber à la renverse sur le sol |
| | plonger |
| | Thủ môn nhà o ra bắt bóng |
| le gardien de but plonge pour saisir le ballon |
| | váºn Ä‘á»™ng viên bÆ¡i nhà o xuống nÆ°á»›c |
| le nageur plonge dans l'eau |
| | se précipiter |
| | Nhà o đến |
| se précipiter vers |
| | pétrir; malaxer; gâcher |
| | Nhà o bột |
| pétrir de la farine |
| | Nhà o đất sét |
| pétrir (malaxer) de l'argile |
| | Nhà o thạch cao |
| (xây dựng) gâcher du plâtre |