Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhè


viser
Nhè đầu mà đánh
viser la tête pour frapper
pleurnicher; être pleurnichard (en parlant des enfants)
rejeter ou repousser hors de sa bouche (les aliments qu'on lui donne à manger en parlant d'un bébé)
tout (mouillé)
Ướt nhè
tout mouillé; trempé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.