Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhót


[nhót]
Oleaster (cây).
(thông tục) Pinch, steal, pilfer
Ai nhót mất cái bút máy của tôi ?
Who has pinched my fountain-pen?
(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out.
Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi
To steal away and play in a flash.



Oleaster (cây).
(thông tục) Pinch, steal
Ai nhót mất cái bút máy của tôi? Who has pinched my fountain-pen?
(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out
Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi To steal away and play in a flash

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.