Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhưng


[nhưng]
but; yet
Không nhưng nhiếc gì cả
But me no "buts"!
Chồng tôi biết tiếng Pháp, nhưng tôi thì không
My husband knows French, but I don't
Vợ tôi không biết lái xe hơi, nhưng tôi biết lái
My wife cannot drive a car, but I can



but; yet

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.