 | se fatiguer |
| |  | Núi nhược lắm |
| | on se fatigue bien en escaladant une montagne |
| |  | Làm cho xong việc ấy còn là nhược |
| | on a encore beaucoup à se fatiguer (se dépenser) pour terminer ce travail |
| |  | (ít dùng) faible |
| |  | Nắm được mặt nhược của đối phương |
| | saisir le côté faible de l'adversaire |