Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấc


[nhấc]
to lift; to raise
Nhấc ống nghe
To pick up the receiver; To lift the receiver
Giúp tôi nhấc cái tủ này với!
Help me lift the wardrobe!



như nhắc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.