Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẽ


[nhẽ]
(địa phương) như lẽ
(exclamation)
nàng rằng trời nhẽ có hay (truyện Kiều)
'O Heaven', she exclaimed, 'you do know who...'



(địa phương) như lẽ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.