Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhịn


s'abstenir; se priver de; se passer de
Nhịn ăn
s'abstenir de manger; se priver de nourriture
Nhịn rượu
se priver d'alcool
se retenir; s'empêcher
Không nhịn cười được
ne pouvoir s'empêcher de rire
endurer; supporter; tolérer; se résigner
Nó đánh mày mà mày nhịn à?
il te frappe et tu te résignes? il te frappe et tu te résignes?
Nhịn nhau
se supporter; se tolérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.