Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhọn


aigu; pointu
Con chim mỏ nhọn
un oiseau au bec aigu
Dao găm nhọn
un poignard aigu
Góc nhọn (toán học)
angle aigu
Cằm nhọn
menton pointu
nhòn nhọn
(redoublement; sens atténué) légèrement aigu; légèrement pointu
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.