|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhọn
| aigu; pointu | | | Con chim mỏ nhọn | | un oiseau au bec aigu | | | Dao găm nhọn | | un poignard aigu | | | Góc nhọn (toán học) | | angle aigu | | | Cằm nhọn | | menton pointu | | | nhòn nhọn | | | (redoublement; sens atténué) légèrement aigu; légèrement pointu | | | vỏ quýt dày có móng tay nhọn | | | à bon chat bon rat; à malin, malin et demi |
|
|
|
|