Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhọn


tt 1. Có đầu nhỏ như mũi kim: Con dao nhọn. 2. (toán) Nói một góc nhỏ hơn một góc vuông: Góc B của hình tam giác là một góc nhọn 150.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.