Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhồi


bourrer; rembourrer
Nhồi nệm
bourrer (rembourrer) un matelas
Bị nhồi nhiều quan niệm phản động
être bourré de conceptions réactionnaires
gaver; gorger
Nhồi vịt để vỗ béo
gaver (gorger) des canards pour les engraisser
farcir
Nhồi thịt vào cà chua
farcir des tomates avec la viande
empailler
Nhồi một con chim để bày vào bảo tàng
empailler un oiseau pour l'exposer au musée
(thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture
(tiếng địa phương) pétrir
Nhồi bột
pétrir la pâte
thuật nhồi động vật
empaillage; taxidermie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.