Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhờ


prier
Nhờ ai chuyển dùm bức thư
prier quelqu' un de transmettre une lettre
recourir à; se reposer sur; compter sur; se fier à
Nhờ vào thế lực của ai
se reposer sur l'autorité de quelqu'un
Thí sinh chỉ nhờ vào may rủi
candidat qui ne se fie qu'à la chance
grâce à; à l'aide de
Nhờ anh giúp đỡ, tôi đã đạt nguyện vọng
grâce à votre aide, j'ai pu réaliser mon voeu
passé de ton
Màn cửa đã nhờ
un rideau passé de ton
nhờ nhờ
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.