Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhử


(cũng viết dử) chassie
Mắt có nhử
yeux qui ont de la chassie; yeux chassieux
appâter; amorcer
Nhử chim
appâter des oiseaux
attirer
Nhử địch vào bẫy
attirer l'ennemi dans un piège qu'on lui tend



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.