Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niche


[niche]
danh từ giống cái
hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...)
cũi chó
Chien de garde à la niche
chó giữ nhà ở trong cũi
(thân mật) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
Faire des niches à qqn
chơi xỏ ai
niche écologique
sinh cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.