Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickelise




nickelise
['nikəlaiz]
Cách viết khác:
nickel
['nikl]
như nickel


/'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/

ngoại động từ
mạ kền

Related search result for "nickelise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.