Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickname





nickname
['nikneim]
danh từ
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu
ngoại động từ
đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu


/'nikneim/

danh từ
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu

ngoại động từ
đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.