Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nicotian




nicotian
[ni'kou∫jən]
tính từ
(thuộc) thuốc lá
danh từ
người hút thuốc lá


/ni'kouʃjən/

tính từ
(thuộc) thuốc lá

danh từ
người hút thuốc lá

Related search result for "nicotian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.