Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nid


[nid]
danh từ giống đực
tổ, ổ
Nid d'oiseaux
tổ chim
Nid de souris
ổ chuột nhắt
Nid de brigands
ổ kẻ cướp
Rentrer au nid familial
về tổ ấm gia đình
En nid d'abeilles
theo hình tổ ong
petit à petit l'oiseau fait son nid
năng nhặt chặt bị
pondre au nid de quelqu'un
gian dâm vợ ai
prendre l'oiseau au nid
bắt tại nhà
trouver la pie au nid
tìm thấy vật gì đúng chỗ
phát hiện được điều quan trọng
đồng âm Ni.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.