Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niddering




niddering
['nidəriη]
Cách viết khác:
nidering
['nidəriη]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát


/'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

Related search result for "niddering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.