Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niggard




niggard
['nigəd]
danh từ
người hà tiện, người keo kiệt
tính từ
(văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt


/'nigəd/

danh từ
người hà tiện, người keo kiệt

tính từ
(văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "niggard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.