Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niggle




niggle
['nigl]
nội động từ
mất thì giờ về những chuyện vụn vặt
ngoại động từ
làm bực mình, làm nổi cáu


/'nigl/

nội động từ
tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "niggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.