Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-blindness




night-blindness
['nait'blaindnis]
danh từ
(y học) chứng quáng gà


/'nait'blaindnis/

danh từ
(y học) chứng quáng gà

Related search result for "night-blindness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.