Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-watch




night-watch
['nait'wɔt∫]
danh từ
sự canh phòng ban đêm
tuần canh đêm, phiên gác đêm
người gác đêm; đội gác đêm
(số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)


/'nait'wɔtʃ/

danh từ
sự canh phòng ban đêm
tuần canh đêm, phiên gác đêm
người gác đêm; đội gác đêm
(số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)

Related search result for "night-watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.