Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nighty




nighty
['naiti]
danh từ
(thông tục) quần áo ngủ


/'naiti/

danh từ
(thông tục) quần áo ngủ

Related search result for "nighty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.