Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nihilism




nihilism
['naiilizm]
danh từ
(triết học) thuyết hư vô
(chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)


/'naiilizm/

danh từ
(triết học) thuyết hư vô
(chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.