Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nil





nil
[nil]
danh từ
không
two goals to nil
hai không, hai bàn thắng (bóng đá)


/nil/

danh từ
không
two goals to nil hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

Related search result for "nil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.