Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nimbus




nimbus
['nimbəs]
danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
(khí tượng) mây mưa, mây dông
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)


/'nimbəs/

danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
(khí tượng) mây mưa, mây dông
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nimbus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nimbus"
    naevus nimbus
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.