Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nineteen





nineteen
[nain'ti:n]
tính từ
mười chín
danh từ
số mười chín
to talk nineteen to the dozen
xem dozen



mười chín (19)

/'nain'ti:n/

tính từ
mười chín

danh từ
số mười chín !to talk (go) nineteen to dozen
(xem) dozen

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    19 xix XIX
Related search result for "nineteen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.