Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ninetieth




ninetieth
['naintiiθ]
tính từ
thứ chín mươi
danh từ
một phần chín mươi
người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi



thứ mưới chín; một phần mười chín

/'naintiiθ/

tính từ
thứ chín mươi

danh từ
một phần chín mươi
người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.