Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ninth




ninth
[nainθ]
tính từ
thứ chín
danh từ
một phần chín
người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín



thứ chín; một phần chín

/nainθ/

tính từ
thứ chín

danh từ
một phần chín
người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ninth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.