Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nipping




nipping
['nipiη]
tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)


/'nipiɳ/

tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nipping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.