Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niryana


/niə'vɑ:nə/

danh từ
(tôn giáo) nát bàn

Related search result for "niryana"
  • Words pronounced/spelled similarly to "niryana"
    niryana norman

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.