Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nit




nit
[nit]
danh từ
trứng chấy, trứng rận
cây/quả hồ đào/óc chó
đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người)


/nit/

danh từ
trứng chấy, trứng rận

Related search result for "nit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.