Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-man's-land




no-man's-land
['noumænzlænd]
danh từ
(quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến, vành đai trắng


/'noumænzlænd/

danh từ
(quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến
vòng đai trắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.