Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nobby




nobby
['nɔbi]
tính từ
(từ lóng) bảnh, sang, lịch sự


/'nɔbi/

tính từ
(từ lóng) bảnh, sang, lịch s

Related search result for "nobby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.