Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nobly




nobly
['noubli]
phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga


/'noubli/

phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga

Related search result for "nobly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.