Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctilucous




noctilucous
[nɔk'tiljukəs]
tính từ
sáng về đêm, dạ quang
a noctilucous clock
đồng hồ dạ quang


/nɔk'tiljukəs/

tính từ
sáng về đêm, dạ quang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.