|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nocturne
| [nocturne] | | tính từ | | | (thuộc) đêm, về đêm | | | Vent nocturne | | gió đêm | | | (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm | | | Papillon nocturne | | bướm đêm | | | Fleur nocturne | | hoa nở đêm | | danh từ giống đực | | | (nghệ thuật) bức hoạ đêm, bức hoạ sáng trăng | | | (tôn giáo) kinh đêm | | | (âm nhạc) khúc nhạc đêm | | | chim ăn đêm | | | en nocturne | | | vào ban đêm, về đêm | | phản nghĩa Diurne. |
|
|
|
|