Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodulose




nodulose
['nɔdjulous]
Cách viết khác:
nodulous
['nɔdjuləs]
tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ


/'nɔdjulous/ (nodulous) /'nɔdjuləs/

tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.