Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noetic




noetic
[nou'etik]
tính từ
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
trừu tượng
danh từ, số ít hoặc số nhiều
khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)


/nou'etik/

tính từ
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
trừu tượng

danh từ, số ít hoặc số nhiều
khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.