Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noggin




noggin
['nɔgin]
danh từ
ca nhỏ
Nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0,14 lít)


/'nɔgin/

danh từ
ca nhỏ
Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.