Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
noi


đg. 1. Đi theo: Noi đường thẳng mà đạp tới đó. 2. Cg. Noi theo. Bắt chước: Noi gương anh hùng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.